Rydułtowy
Thành phố kết nghĩa | Hvidovre Municipality, Orlová |
---|---|
Huyện | Wodzisławski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 21.850 |
Tỉnh | Śląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 241503 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.462/km2 (3,790/mi2) |
Rydułtowy
Thành phố kết nghĩa | Hvidovre Municipality, Orlová |
---|---|
Huyện | Wodzisławski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 21.850 |
Tỉnh | Śląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 241503 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.462/km2 (3,790/mi2) |
Thực đơn
RydułtowyLiên quan
RydułtowyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rydułtowy //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm