Rychnov_nad_Kněžnou_(huyện)
Thủ phủ | Rychnov nad Kněžnou |
---|---|
Thủ phủ huyện | Rychnov nad Kněžnou |
• Tổng cộng | 79.003 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Hradec Králové |
Quốc gia | Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-524 |
Rychnov_nad_Kněžnou_(huyện)
Thủ phủ | Rychnov nad Kněžnou |
---|---|
Thủ phủ huyện | Rychnov nad Kněžnou |
• Tổng cộng | 79.003 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Hradec Králové |
Quốc gia | Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-524 |
Thực đơn
Rychnov_nad_Kněžnou_(huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Rychnov_nad_Kněžnou_(huyện) http://www.statoids.com/ycz.html