Rusín
Thành phố kết nghĩa | Głubczyce |
---|---|
Huyện | Bruntál |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0801 597775 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Rusín
Thành phố kết nghĩa | Głubczyce |
---|---|
Huyện | Bruntál |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0801 597775 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
RusínLiên quan
Rusín Rusina ferruginea Rusina (bướm đêm) Rusinowo, Hạt Sławno Rušinov Rusina phaeus Rusina umbratica Rusina tenebrosa Rusinowo, Gmina Tuczno Rusina demaculataTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rusín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...