Ruprechtov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 514 m (1,686 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593567 |
• Tổng cộng | 584 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,51/km2 (1,3/mi2) |
Ruprechtov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 514 m (1,686 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593567 |
• Tổng cộng | 584 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,51/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
RuprechtovLiên quan
Ruprechtov Ruprecht, Vua La Mã ĐứcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ruprechtov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...