Rupee_Pakistan
Nguồn | Federal Bureau of Statistics, April 2009 |
---|---|
Website | www.sbp.org.pk |
Quốc gia sử dụng | Pakistan |
Thường dùng | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000 rupees |
Mã ISO 4217 | PKR |
Quốc gia không chính thức | Afghanistan[1] |
Ký hiệu | Rs |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Nhà nước Pakistan |
1/100 | paisa (không dùng) |
Lạm phát | 14.8% |