Rožná
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 460 m (1,510 ft) |
• Tổng cộng | 765 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0635 596655 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,59/km2 (1,5/mi2) |
Rožná
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 460 m (1,510 ft) |
• Tổng cộng | 765 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0635 596655 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,59/km2 (1,5/mi2) |
Thực đơn
RožnáLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Rožná http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...