Rozsochatec
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 480 m (1,570 ft) |
• Tổng cộng | 519 |
NUTS 5 | CZ0631 569399 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,56/km2 (1,5/mi2) |
Rozsochatec
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 480 m (1,570 ft) |
• Tổng cộng | 519 |
NUTS 5 | CZ0631 569399 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,56/km2 (1,5/mi2) |
Thực đơn
RozsochatecLiên quan
Rozsochy Rozsochatec Rosoxacin Rozoy-sur-Serre (tổng) Rossotrudnichestvo Rozoy-le-Vieil Rozoy-sur-Serre Rosolini Robsonius sorsogonensis Rozstání, SvitavyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rozsochatec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...