Rozhraní
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 372 m (1,220 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578681 |
• Tổng cộng | 337 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 83/km2 (210/mi2) |
Rozhraní
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 372 m (1,220 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578681 |
• Tổng cộng | 337 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 83/km2 (210/mi2) |
Thực đơn
RozhraníLiên quan
Rozhraní RozhanitsaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rozhraní //edwardbetts.com/find_link?q=Rozhran%C3%AD http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...