Roubanina
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 474 m (1,555 ft) |
• Tổng cộng | 134 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 513709 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Roubanina
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 474 m (1,555 ft) |
• Tổng cộng | 134 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 513709 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
RoubaninaLiên quan
RoubaninaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Roubanina http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...