Roblín
Huyện | Praha-západ |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ020A 571318 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Roblín
Huyện | Praha-západ |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ020A 571318 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
RoblínLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Roblín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...