Riwoqê
Địa khu | Qamdo (Xương Đô) |
---|---|
Mã bưu chính | 855600 |
• Tổng cộng | 35,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 5,9/km2 (15/mi2) |
Riwoqê
Địa khu | Qamdo (Xương Đô) |
---|---|
Mã bưu chính | 855600 |
• Tổng cộng | 35,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 5,9/km2 (15/mi2) |
Thực đơn
RiwoqêLiên quan
RiwoqêTài liệu tham khảo
WikiPedia: Riwoqê http://www.xzlwq.gov.cn/ http://www.taklungkagyu.com/aboutus.php?id=2 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20100225104346/http://... https://web.archive.org/web/20160305172836/http://...