Ratíškovice
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Jihomoravský |
Huyện | Hodonín |
• Tổng cộng | 4.081 |
Độ cao | 207 m (679 ft) |
• Mật độ | 32/km2 (84/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586510 |
Ratíškovice
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Jihomoravský |
Huyện | Hodonín |
• Tổng cộng | 4.081 |
Độ cao | 207 m (679 ft) |
• Mật độ | 32/km2 (84/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586510 |
Thực đơn
RatíškoviceLiên quan
Ratíškovice RationalWiki Raise Your Glass Ratsat Raising Sand Ravi Shankar Rätikon Rational Software Ratsada (huyện) Raji SouraniTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ratíškovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...