Rajhradice
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 186 m (610 ft) |
• Tổng cộng | 1.290 |
NUTS 5 | CZ0643 583766 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,4/km2 (6,2/mi2) |
Rajhradice
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 186 m (610 ft) |
• Tổng cộng | 1.290 |
NUTS 5 | CZ0643 583766 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,4/km2 (6,2/mi2) |
Thực đơn
RajhradiceLiên quan
RajhradiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rajhradice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...