Radňovice
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 627 m (2,057 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 339 |
NUTS 5 | CZ0635 596558 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,88/km2 (2,3/mi2) |
Radňovice
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 627 m (2,057 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 339 |
NUTS 5 | CZ0635 596558 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,88/km2 (2,3/mi2) |
Thực đơn
RadňoviceLiên quan
Radňovice Radkovice Radkovice u Hrotovic Radkovice u BudčeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Radňovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...