Radziejów
Huyện | Radziejowski |
---|---|
• Tổng cộng | 5.696 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 41101 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.001/km2 (2,590/mi2) |
Radziejów
Huyện | Radziejowski |
---|---|
• Tổng cộng | 5.696 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 41101 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.001/km2 (2,590/mi2) |
Thực đơn
RadziejówLiên quan
Radziejów RadziejowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Radziejów //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm