Radiměř
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 485 m (1,591 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.094 |
NUTS 5 | CZ0533 578657 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 38/km2 (99/mi2) |
Radiměř
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 485 m (1,591 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.094 |
NUTS 5 | CZ0533 578657 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 38/km2 (99/mi2) |
Thực đơn
RadiměřLiên quan
Radiměř RadmerTài liệu tham khảo
WikiPedia: Radiměř http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...