Rabyně
Huyện | Benešov |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0201 530522 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Rabyně
Huyện | Benešov |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0201 530522 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
RabyněLiên quan
Rabyně Raynes Park Vale F.C. Rabanera Rabanera del Pinar Rayne, Quận Indiana, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rabyně http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...