Quốc_gia_Miến_Điện
Đơn vị tiền tệ | Rupee |
---|---|
• | 678.500 km2 (261.970 mi2) |
Thời kỳ | Thế chiến II |
Quốc trưởng | |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Miến Điện Tiếng Nhật Tiếng Anh |
• 1943–1945 | Ba Maw |
Thủ đô | Rangoon |
Chính phủ | Độc tài, toàn trị |
• Giải thể | 2 tháng 3 năm 1945 |
• Thành lập | 1 tháng 8 năm 1943 |
Vị thế | Chính phủ bù nhìn của Đế quốc Nhật Bản |
Diện tích | |
Mã ISO 3166 | MM |
Thủ tướng |