Quang_phục_Hương_Cảng,_thời_đại_cách_mạng
Việt bính | gwong1fuk6 Hoeng1gong2, si4doi6 gaak3ming6 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Phồn thể | 光復香港,時代革命 | |||||||
Bính âm Hán ngữ | guāngfù Xiānggǎng, shídài gémìng | |||||||
Giản thể | 光复香港,时代革命 |