Příbram
Thành phố kết nghĩa | Freiberg, Villerupt, Hoorn, Kežmarok, Königs Wusterhausen, Altötting, Ledro |
---|---|
Huyện | Příbram |
NUTS 5 | CZ020B 539911 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Příbram
Thành phố kết nghĩa | Freiberg, Villerupt, Hoorn, Kežmarok, Königs Wusterhausen, Altötting, Ledro |
---|---|
Huyện | Příbram |
NUTS 5 | CZ020B 539911 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
PříbramLiên quan
Příbram Příbram (huyện) Příbram na Moravě Příbraz Przibramiella ponticaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Příbram http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...