Puszczykowo
Thành phố kết nghĩa | Châteaugiron |
---|---|
Huyện | Poznański |
• Tổng cộng | 9.635 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302102 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 588/km2 (1,520/mi2) |
Puszczykowo
Thành phố kết nghĩa | Châteaugiron |
---|---|
Huyện | Poznański |
• Tổng cộng | 9.635 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302102 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 588/km2 (1,520/mi2) |
Thực đơn
PuszczykowoLiên quan
Puszcza Darżlubska Puszcza Piska Puszcza Zielona Puszcza Biała Puszcza Kurpiowska Puszczykowo Puszczyn Puschkinia Pusztavám PushchinoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Puszczykowo //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm