Pszczyna
Thành phố kết nghĩa | Bergisch Gladbach |
---|---|
Huyện | Pszczyński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 25.415 |
Tỉnh | Śląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 241005 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.130/km2 (2,900/mi2) |
Pszczyna
Thành phố kết nghĩa | Bergisch Gladbach |
---|---|
Huyện | Pszczyński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 25.415 |
Tỉnh | Śląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 241005 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.130/km2 (2,900/mi2) |
Thực đơn
PszczynaLiên quan
Pszczyna Pszczyna (công xã) PszczyńskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pszczyna //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...