Przasnysz
Huyện | Przasnyski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 16.796 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 142201 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 668/km2 (1,730/mi2) |
Przasnysz
Huyện | Przasnyski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 16.796 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 142201 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 668/km2 (1,730/mi2) |
Thực đơn
PrzasnyszLiên quan
Przasnysz PrzasnyskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Przasnysz http://www.surnameindex.info/info/plotsk/prasnysh/... //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...