Prace
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 245 m (804 ft) |
• Tổng cộng | 916 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 583685 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19/km2 (50/mi2) |
Prace
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 245 m (804 ft) |
• Tổng cộng | 916 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 583685 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19/km2 (50/mi2) |
Thực đơn
PraceLiên quan
Prace Pracejovice Práče Prachaya Ruangroj Praseodymi Praetorians Paracetamol Practolol Prachuap Khiri Khan (tỉnh) Price TagTài liệu tham khảo
WikiPedia: Prace http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...