Polkowice
Huyện | Polkowicki |
---|---|
• Tổng cộng | 22.210 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 936/km2 (2,420/mi2) |
Polkowice
Huyện | Polkowicki |
---|---|
• Tổng cộng | 22.210 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 936/km2 (2,420/mi2) |
Thực đơn
PolkowiceLiên quan
Polkowice Polkowicki PolkoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Polkowice //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...