Polička
Thành phố kết nghĩa | Meilen |
---|---|
Huyện | Svitavy |
Độ cao | 555 m (1,821 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 8.820 |
NUTS 5 | CZ0533 578576 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 270/km2 (690/mi2) |
Polička
Thành phố kết nghĩa | Meilen |
---|---|
Huyện | Svitavy |
Độ cao | 555 m (1,821 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 8.820 |
NUTS 5 | CZ0533 578576 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 270/km2 (690/mi2) |
Thực đơn
PoličkaLiên quan
Polička Polikarpov I-153 Polikarpov I-15 Polikarpov Po-2 Polikarpov I-16 Polikarpov I-5 Polikarpov R-5 Polikarpov I-180 Polikarpov R-Z Polikarpov VIT-1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Polička http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...