Pińczów
Thành phố kết nghĩa | Tata |
---|---|
Huyện | Pińczowski |
• Tổng cộng | 11.303 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 260804 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 789/km2 (2,040/mi2) |
Pińczów
Thành phố kết nghĩa | Tata |
---|---|
Huyện | Pińczowski |
• Tổng cộng | 11.303 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 260804 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 789/km2 (2,040/mi2) |
Thực đơn
PińczówLiên quan
Pińczów Pińczów (công xã) PińczowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pińczów //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm