Pilawa
Huyện | Garwoliński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.370 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 140310 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 660/km2 (1,700/mi2) |
Pilawa
Huyện | Garwoliński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.370 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 140310 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 660/km2 (1,700/mi2) |
Thực đơn
PilawaLiên quan
Pilawa Piława Górna Piława, Hạt Szczecinek Palawan Piyawat Intarapim Pirawa Palawan (đảo) Piyawat Thongman Polawat Wangkahart Palawanomys furvusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pilawa //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm