Pieniężno
Thành phố kết nghĩa | Rangsdorf |
---|---|
Huyện | Braniewski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.801 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280205 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 735/km2 (1,900/mi2) |
Pieniężno
Thành phố kết nghĩa | Rangsdorf |
---|---|
Huyện | Braniewski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.801 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280205 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 735/km2 (1,900/mi2) |
Thực đơn
PieniężnoLiên quan
PieniężnoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pieniężno //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm