Piaseczno
Thành phố kết nghĩa | Guadix, La Calmette |
---|---|
Huyện | Piaseczyński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 42.295 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 141804 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.608/km2 (6,750/mi2) |
Piaseczno
Thành phố kết nghĩa | Guadix, La Calmette |
---|---|
Huyện | Piaseczyński |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 42.295 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 141804 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.608/km2 (6,750/mi2) |
Thực đơn
PiasecznoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Piaseczno //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm