Pińczów (công xã)
Huyện | Pińczów |
---|---|
Thủ phủ | Pińczów |
• Nông thôn | 10.261 |
Trang web | http://www.pinczow.com.pl |
• Đô thị | 11.886 |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 22.147 |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Pińczów (công xã)
Huyện | Pińczów |
---|---|
Thủ phủ | Pińczów |
• Nông thôn | 10.261 |
Trang web | http://www.pinczow.com.pl |
• Đô thị | 11.886 |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 22.147 |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Thực đơn
Pińczów (công xã)Liên quan
Pińczów Pińczów (công xã) PińczowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pińczów (công xã) http://www.pinczow.com.pl https://web.archive.org/web/20071227152516/http://...