Pháo_5-inch_38-caliber
Đạn pháo | 127×680mmR 53 đến 55 lb (24 đến 25 kg) |
---|---|
Sơ tốc đầu nòng | 2.600 ft/s (790 m/s) ban đầu |
Độ giật | 15 in (38 cm) |
Chiều dài | Mk 12 223,8 in (5,68 m) |
Kíp chiến đấu | thay đổi theo kiểu bệ pháo |
Ngắm bắn | Quang học, phóng đại |
Loại | Pháo sàn tàu |
Phục vụ | 1934–2008 |
Sử dụng bởi | Hải quân Hoa Kỳ, Tuần duyên Hoa Kỳ, Hải quân Hoàng gia Anh, Hải quân Đan Mạch, Hải quân Ý, Lực lượng Phòng vệ biển Nhật Bản, Hải quân Việt Nam Cộng Hòa và nhiều nước khác |
Khối lượng | Mk 12: 3.990 lb (1.810 kg). Bệ pháo từ 29.260 lb (13.270 kg) đến 170.653 lb (77.407 kg) |
Nơi chế tạo | Hoa Kỳ |
Cỡ đạn | 5 in (127 mm) |
Góc nâng | −15° đến +85° |
Tốc độ bắn | 15 phát mỗi phút (thiết kế) |
Xoay ngang | 328.5 độ |
Năm thiết kế | 1931-1932 |
Độ dài nòng | nòng 190 in (4,83 m), xẻ rảnh 157,2 in (3,99 m) |
Cuộc chiến tranh | Thế Chiến II, Chiến tranh Triều Tiên, Chiến tranh Việt Nam, Chiến tranh vùng Vịnh, Chiến tranh Falklands |
Khóa nòng | Trượt dọc |