Phosphoribosylglycinamide_formyltransferase
Phosphoribosylglycinamide_formyltransferase

Phosphoribosylglycinamide_formyltransferase

Phosphoribosylglycinamide formyltransferase (mã số EC 2.1.2.2, 2-amino-N-ribosylacetamide 5'-phosphate transformylase, GAR formyltransferase, GAR transformylase, glycinamide ribonucleotide transformylase, GAR TFase, 5,10-methenyltetrahydrofolate:2-amino-N-ribosylacetamide ribonucleotide transformylase) là một enzyme có tên hệ thống là 10-formyltetrahydrofolate:5'-phosphoribosylglycinamide N-formyltransferase.[1][2][3] Enzym này xúc tác cho phản ứng hóa học sau:Enzyme phụ thuộc THF này xúc tác thay thế acyl nucleophilic của nhóm formyl từ 10-formyltetrahydrofolate (fTHF) thành N1-(5-phospho-D-ribosyl)glycinamide (GAR), tạo thành N2-formyl-N1phospho-D-ribosyl) glycinamide (fGAR) (hình bên).[4] Phản ứng này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành purine thông qua con đường tham gia sinh tổng hợp de novo purine. Con đường này tạo ra inosine monophosphate (IMP), tiền thân của adenosine monophosphate (AMP) và guanosine monophosphate (GMP). AMP là tiền thân của các hợp chất cao năng như ATP, NAD+FAD và các phân tử tín hiệu như cAMP. Vai trò của GARTfase trong con đường sinh tổng hợp de novo purine khiến nó trở thành đối tượng nghiên cứu cho các loại thuốc chống ung thư.[5] Sự biểu hiện quá mức của enzyme trong quá trình phát triển sau sinh có mối quan hệ mật thiết với hội chứng Down.[6] Có hai loại gen mã hóa GAR Transformylase được biết đến trong E.coli: purN và purT, trong khi chỉ có purN được tìm thấy ở người.[7]