Pasym
Huyện | Szczycieński |
---|---|
• Tổng cộng | 2.549 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281704 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 168/km2 (440/mi2) |
Pasym
Huyện | Szczycieński |
---|---|
• Tổng cộng | 2.549 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281704 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 168/km2 (440/mi2) |
Thực đơn
PasymLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Pasym //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...