Oudoleň
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 550 m (1,800 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 569224 |
• Tổng cộng | 348 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Oudoleň
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 550 m (1,800 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 569224 |
• Tổng cộng | 348 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
OudoleňLiên quan
Oudoleň Odolena VodaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Oudoleň http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...