Otmíče
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 314 m (1,030 ft) |
• Tổng cộng | 165 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0202 534111 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,63/km2 (1,6/mi2) |
Otmíče
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 314 m (1,030 ft) |
• Tổng cộng | 165 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0202 534111 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,63/km2 (1,6/mi2) |
Thực đơn
OtmíčeLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Otmíče http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...