Ostrovánky
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 309 m (1,014 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 231 |
NUTS 5 | CZ0645 586471 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,7/mi2) |
Ostrovánky
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 309 m (1,014 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 231 |
NUTS 5 | CZ0645 586471 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,7/mi2) |
Thực đơn
OstrovánkyLiên quan
OstrovánkyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ostrovánky http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...