Orneta
Huyện | Lidzbarski |
---|---|
• Tổng cộng | 9.145 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280905 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 950/km2 (2,500/mi2) |
Orneta
Huyện | Lidzbarski |
---|---|
• Tổng cộng | 9.145 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280905 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 950/km2 (2,500/mi2) |
Thực đơn
OrnetaLiên quan
Orneta Ornette Coleman Orneates Oretani Oneta Oreta Ornézan Örnek, Altındağ Örnekalan, Maçka Örnek, ArsinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Orneta //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm