Opalenica
Huyện | Nowotomyski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 9.362 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301505 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.458/km2 (3,780/mi2) |
Opalenica
Huyện | Nowotomyski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 9.362 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301505 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.458/km2 (3,780/mi2) |
Thực đơn
OpalenicaLiên quan
OpalenicaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Opalenica //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...