Omelette
Chất béo | 12 g | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị dinh dưỡng(cho mỗi 100 g khẩu phần)Chất đạmChất béoCarbohydrate |
|
||||||
Địa điểm xuất xứ | Iran cổ đại | ||||||
Nhiệt độ dùng | Nóng | ||||||
Bữa | Bữa sáng, bữa xế | ||||||
Chất đạm | 11 g | ||||||
Năng lượng thực phẩm(cho mỗi 100 g khẩu phần) | 154 kcal (645 kJ) | ||||||
Tên khác | Omelet | ||||||
Thành phần chính | Trứng gà, bơ hoặc dầu | ||||||
Carbohydrate | 0.6 g |