Olbramice,_Ostrava-město
Huyện | Ostrava-město |
---|---|
NUTS 5 | CZ0806 554049 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Olbramice,_Ostrava-město
Huyện | Ostrava-město |
---|---|
NUTS 5 | CZ0806 554049 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Olbramice,_Ostrava-městoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Olbramice,_Ostrava-město http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...