Obrzycko
Huyện | Szamotulski |
---|---|
• Tổng cộng | 2.262 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302401 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 605/km2 (1,570/mi2) |
Obrzycko
Huyện | Szamotulski |
---|---|
• Tổng cộng | 2.262 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302401 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 605/km2 (1,570/mi2) |
Thực đơn
ObrzyckoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Obrzycko //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...