Thực đơn
Nyingchi HuyệnHai huyện Zayü (察隅县) và Mêdog (墨脱县) được chính phủ Trung Quốc coi là thuộc về Khu tự trị Tây Tạng tuy nhiên trên thực tế lãnh thổ của hai huyện này hiện thuộc quyền kiểm soát của bang Arunachal Pradesh thuộc Ấn Độ.
Map | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Tên | Chữ Hán | Bính âm | Hán Việt | Tạng văn | Wylie | Dân số (ước tính 2003) | Diện tích (km²) | Mật độ (/km²) |
1 | Nyingchi | 林芝县 | Línzhī Xiàn | ཉིང་ཁྲི་ས་རྫོང་ | nying khri rdzong | 30.000 | 8.536 | 4 | |
2 | Gongbo'gyamda | 工布江达县 | Gōngbùjiāngdá Xiàn | Công Bố Giang Đạt huyện | ཀོང་པོ་རྒྱ་མདའ་རྫོང་ | kong po rgya mda' rdzong | 30.000 | 12.960 | 2 |
3 | Mainling | 米林县 | Mǐlín Xiàn | Mễ Lâm huyện | སྨན་གླིང་རྫོང་ | sman gling rdzong | 20.000 | 9.507 | 2 |
4 | Mêdog | 墨脱县 | Mòtuō Xiàn | Mặc Thoát huyện | མེ་ཏོག་རྫོང་ | me tog rdzong | 10.000 | 31.394 | 0 |
5 | Bomê | 波密县 | Bōmì Xiàn | Ba Mật huyện | སྤོ་མེས་རྫོང་ | spo mes rdzong | 30.000 | 16.770 | 2 |
6 | Zayü | 察隅县 | Cháyú Xiàn | Sát Ngung huyện | རྫ་ཡུལ་རྫོང་ | rdza yul rdzong | 20.000 | 31.305 | 1 |
7 | Nang | 朗县 | Lǎng Xiàn | Lãnh huyện | སྣང་རྫོང་ | snang rdzong | 10.000 | 4.114 | 2 |
Thực đơn
Nyingchi HuyệnLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyingchi http://www.nyingchi.com/ http://www.tibetinfor.com/tibetzt/linzhi/4_scenic%... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...