NowyTomyśl
Huyện | Nowotomyski |
---|---|
• Tổng cộng | 14.865 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301504 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.859/km2 (7,400/mi2) |
NowyTomyśl
Huyện | Nowotomyski |
---|---|
• Tổng cộng | 14.865 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301504 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.859/km2 (7,400/mi2) |
Thực đơn
NowyTomyślLiên quan
NowyTomyśl Nowy Tomyśl (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: NowyTomyśl //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm