Nowogard
Thành phố kết nghĩa | Gützkow, Dubrovytsia |
---|---|
Huyện | Goleniowski |
• Tổng cộng | 16.816 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320404 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.352/km2 (3,500/mi2) |
Nowogard
Thành phố kết nghĩa | Gützkow, Dubrovytsia |
---|---|
Huyện | Goleniowski |
• Tổng cộng | 16.816 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320404 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.352/km2 (3,500/mi2) |
Thực đơn
NowogardLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nowogard //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...