Nowa_Sól
Thành phố kết nghĩa | Achim, Senftenberg |
---|---|
Huyện | Nowosolski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 39.796 |
Tỉnh | Lubuskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 80401 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.826/km2 (4,730/mi2) |
Nowa_Sól
Thành phố kết nghĩa | Achim, Senftenberg |
---|---|
Huyện | Nowosolski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 39.796 |
Tỉnh | Lubuskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 80401 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.826/km2 (4,730/mi2) |
Thực đơn
Nowa_SólLiên quan
Nowa SólTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nowa_Sól //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...