Nové_Město_na_Moravě
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 594 m (1,949 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.200 |
NUTS 5 | CZ0635 596230 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,3/mi2) |
Nové_Město_na_Moravě
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 594 m (1,949 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.200 |
NUTS 5 | CZ0635 596230 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,3/mi2) |
Thực đơn
Nové_Město_na_MoravěLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nové_Město_na_Moravě http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...