Nickel(II)_chloride
Nickel(II)_chloride

Nickel(II)_chloride

Cl[Ni]ClNiken(II) chloride (hoặc niken đichloride), là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NiCl2. Muối khan này có màu vàng, nhưng muối ngậm nước NiCl2·6H2O thường gặp lại có màu xanh lá cây. Niken(II) chloride, trong các hình thức khác nhau, là nguồn cung cấp niken quan trọng nhất cho tổng hợp hóa học. Các muối niken(II) chloride dễ tan, hấp thụ độ ẩm từ không khí để tạo thành một dung dịch. Muối nikentác nhân gây ung thư với phổi và hệ hô hấp, nếu tiếp xúc trong thời gian dài.[4]

Nickel(II)_chloride

Anion khác Niken(II) fluoride
Niken(II) bromide
Niken(II) iodide
Cation khác Palađi(II) chloride
Platin(II) chloride
Platin(III) chloride
Platin(IV) chloride
Số CAS 7718-54-9
ChEBI 34887
InChI
đầy đủ
  • 1/2ClH.Ni/h2*1H;/q;;+2/p-2
Điểm sôi
Tọa độ bát diện ở Ni
Công thức phân tử NiCl2
Danh pháp IUPAC Nickel(II) chloride
Điểm bắt lửa không cháy
Khối lượng riêng 3,55 g/cm³ (khan)
1,92 g/cm³ (6 nước)
Phân loại của EU Carc. Cat. 1
Muta. Cat. 3
Repr. Cat. 2
Độc (T)
Ăn mòn (Xi)
Nguy hiểm cho môi trường (N)
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 22796
Độ hòa tan trong nước khan:
67,5 g/100 mL (25 ℃)[1]
87,6 g/100 mL (100 ℃)
6 nước:
123,8 g/100 mL (25 ℃)[1]
160,7 g/100 mL (100 ℃), xem thêm bảng độ tan
PubChem 24385
Chỉ dẫn R R49, R61, R23/25, R38, R42/43, R48/23, R68, R50/53
Bề ngoài tinh thể vàng nâu (khan)
tinh thể vàng (2 nước)
tinh thể lục (6 nước)
Chỉ dẫn S S53, S45, S60, S61
Độ hòa tan ,8 g/100 mL (hydrazin)
hòa tan trong etylen glycol, etanol, amoni hydroxide
không hòa tan trong amonia, axit nitric
tạo phức với nhiều phối tử vô cơ và hữu cơ
KEGG C14711
Mùi không mùi
Entanpihình thành ΔfHo298 −316 kJ·mol-1[2]
Số RTECS QR6480000
SMILES
đầy đủ
  • Cl[Ni]Cl

Khối lượng mol 129,8684 g/mol (khan)
147,88368 g/mol (1 nước)
165,89896 g/mol (2 nước)
237,96008 g/mol (6 nước)
Điểm nóng chảy 1.001 °C (1.274 K; 1.834 °F) (khan)
140 °C (284 °F; 413 K) (6 nước)
LD50 105 mg/kg (đường miệng, chuột)[3]
MagSus +6145,0·10-6 cm³/mol
NFPA 704

0
2
0
 
Tên khác Niken đichloride
Nikenơ chloride
Entropy mol tiêu chuẩn So298 107 J·mol-1·K-1[2]
Độ axit (pKa) 4 (6 nước)
Số EINECS 231-743-0
Hợp chất liên quan Coban(II) chloride
Đồng(II) chloride
Cấu trúc tinh thể đơn nghiêng

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nickel(II)_chloride http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.22796... http://fizmathim.com/read/397534/a#?page=24 http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=Cl%... http://www.cdc.gov/niosh/idlh/7440020.html http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:C14... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2F9780470132593.ch80 //doi.org/10.1186%2F1745-6673-5-7