Nhiệm_vụ_Sao_Hỏa
Dạng nhiệm vụ | Mars orbiter |
---|---|
Vào quỹ đạo | 9 Tháng 2 2021, 15:30 UTC[5] |
Nhà đầu tư | Mohammed bin Rashid Space Centre |
COSPAR ID | 2020-047A |
Viễn điểm | &0000000043000000.00000043000 km |
Địa điểm phóng | Tanegashima, LP-1 |
Thời gian nhiệm vụ | 291 ngày và 9 giờ (since launch) 2 years (planned)[1] |
Cận điểm | &0000000020000000.00000020000 km[4] |
SATCAT no. | 45918 |
Công suất | 1800 watts from two solar panels |
Nhà sản xuất | |
Nhà thầu chính | Mitsubishi Heavy Industries |
Trang web | www.emm.ae |
Khối lượng khô | 550 kg[2] |
Khối lượng phóng | 1350 kg, including 800 kg hydrazine fuel[2] |
Kích thước | 2.37 m × 2.90 m |
Tên | Hope probe |
Ngày phóng | 19 Tháng 7 2020, 21:58:14 UTC[3] |
Chu kỳ | 55 giờ |
Thiết bị vũ trụ | Hope (tiếng Ả Rập: الأمل, Al-Amal) |
Độ nghiêng | Supersynchronous orbit |