Nhan_Hồi
Phồn thể | 顏回 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Yán Huí | ||||||
Wade–Giles | Yen Hui | ||||||
Giản thể | 颜回 |
Nhan_Hồi
Phồn thể | 顏回 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Yán Huí | ||||||
Wade–Giles | Yen Hui | ||||||
Giản thể | 颜回 |
Thực đơn
Nhan_HồiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhan_Hồi